Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 31-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 11:33 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,331.00 77.00 | 16,438.00 84.00 | 16,935.00 18.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,810.00 81.00 | 17,910.00 17.00 | 18,461 -14.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,715 54.00 | 28,815 39.00 | 29,800 155.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,515.40 3,515.40 | 0.00 |
0.00 | 1,040.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,670.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,869 -124.00 | 26,919 -183.00 | 28,033 111.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,217 207.00 | 32,346 276.00 | 33,317 -183.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,168.74 | 3,280.00 79.25 | 0.00 -3,303.46 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.78 299.78 | 311.77 311.77 |
Yên Nhật | JPY | 162.26 1.12 | 162.91 1.27 | 170.05 1.62 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.88 | 18.49 0.85 | 0.00 -19.14 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,270 | 85,560 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.09 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,714.29 -312.71 | 5,838.96 5,838.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,258.89 -1.11 | 2,354.81 2.81 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,710.00 14,710.00 | 14,760.00 -157.00 | 15,524.00 15,524.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -415.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.04 | 274.59 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,709.69 | 6,977.99 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,398.00 74.00 | 0.00 -2,415.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,740 -116.00 | 18,862 36.00 | 19,433 -93.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -721.11 | 694.20 -36.91 | 0.00 -785.38 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 790.00 790.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,110 6.00 | 25,120 16.00 | 25,440 -10.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,800,000 8,070,000 | 8,800,000 8,800,000 | 9,000,000 8,240,000 |
8,200,000 | 8,200,000 | 8,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.